Có 2 kết quả:
乾眼症 gān yǎn zhèng ㄍㄢ ㄧㄢˇ ㄓㄥˋ • 干眼症 gān yǎn zhèng ㄍㄢ ㄧㄢˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry eye
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry eye
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)
(2) xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)
Bình luận 0